Trang chủLKL • KLSE
add
LKL International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,17 Tr | 26,58% |
Chi phí hoạt động | 9,07 Tr | 932,57% |
Thu nhập ròng | -7,93 Tr | -849,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,98 | -691,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,74 Tr | -492,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,58 Tr | 32,05% |
Tổng tài sản | 188,26 Tr | -8,12% |
Tổng nợ | 34,77 Tr | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,93 Tr | -849,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -443,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | 88,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | 3.455,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | 92,77% |
Dòng tiền tự do | -11,19 Tr | 52,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
225