Trang chủLKL • KLSE
add
LKL International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
6,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,72 Tr | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | -58,65% |
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | 68,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,59 | 69,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 84,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,23 Tr | -32,28% |
Tổng tài sản | 191,68 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 30,26 Tr | 54,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | 68,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | 110,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,88 Tr | 124,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -746,00 N | -159,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 Tr | 114,74% |
Dòng tiền tự do | 9,23 Tr | 147,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
225