Trang chủLKMNH • IST
add
Lokman Hekim Engu Sa Tu Eg Hi v In TA AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,77 ₺ - 16,03 ₺
Phạm vi một năm
13,37 ₺ - 22,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T TRY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,84 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 80,23 Tr | 8.919,32% |
Thu nhập ròng | 103,31 Tr | -75,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,00 | -75,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,98 Tr | 8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,45 Tr | 81,28% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 11,05% |
Tổng nợ | 1,74 T | 14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,31 Tr | -75,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,92 Tr | -76,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,76 Tr | 24,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,81 Tr | 68,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,86 Tr | -312,06% |
Dòng tiền tự do | -167,88 Tr | 44,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.316