Trang chủLKMNH • IST
add
Lokman Hekim Engu Sa Tu Eg Hi v In TA AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,76 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,31 ₺ - 14,80 ₺
Phạm vi một năm
13,72 ₺ - 22,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T TRY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 872,59 Tr | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 74,84 Tr | 27,35% |
Thu nhập ròng | 24,07 Tr | -76,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -77,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,90 Tr | -23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,03 Tr | -47,06% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 47,38% |
Tổng nợ | 1,74 T | 46,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,07 Tr | -76,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,95 Tr | -55,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,17 Tr | -487,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,79 Tr | 160,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,33 Tr | -151,92% |
Dòng tiền tự do | -99,28 Tr | -162,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.427