Trang chủLKY • ASX
add
Locksley Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
248,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,31 N | 431,92% |
Chi phí hoạt động | 305,37 N | -56,73% |
Thu nhập ròng | -288,06 N | 59,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 N | 92,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,24 N | 58,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -42,83% |
Tổng tài sản | 8,04 Tr | -13,93% |
Tổng nợ | 158,69 N | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,06 N | 59,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,82 N | 57,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,82 N | -176,95% |
Dòng tiền tự do | -174,22 N | 53,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web