Trang chủLL • CVE
add
Canada Rare Earth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,66 N | -85,63% |
Chi phí hoạt động | 309,65 N | 5,30% |
Thu nhập ròng | -258,84 N | -492,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -227,72 | -4.025,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,67 N | -425,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,72 N | 540,96% |
Tổng tài sản | 1,61 Tr | -34,45% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | 17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 121,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,84 N | -492,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,75 N | -122,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,35 N | 218,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,60 N | -79,95% |
Dòng tiền tự do | 38,20 N | 107,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web