Trang chủLLG • CVE
add
Mason Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,05 N
Tỷ số P/E
1,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 481,76 N | 13,62% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 67,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -480,64 N | -13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | -62,07% |
Tổng tài sản | 30,64 Tr | 42,10% |
Tổng nợ | 74,03 N | -73,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 67,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,72 N | 64,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | -262,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 Tr | -335,92% |
Dòng tiền tự do | -179,68 N | 11,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web