Trang chủLLI • ASX
add
Loyal Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
114,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,00 N | 665,08% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 401,22% |
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | -348,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 N | 41,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,50 N | 78,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | -52,28% |
Tổng tài sản | 19,91 Tr | -25,92% |
Tổng nợ | 522,00 N | -53,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | -348,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,50 N | 109,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,50 N | 49,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,50 N | -101,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -839,50 N | -163,41% |
Dòng tiền tự do | 940,25 N | 144,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web