Trang chủLLI • ASX
add
Loyal Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
81,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 957,50 N | 41,02% |
Thu nhập ròng | -885,00 N | 2,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -940,50 N | -39,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | 26,15% |
Tổng tài sản | 28,08 Tr | 103,25% |
Tổng nợ | 694,00 N | -31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -885,00 N | 2,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -79,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -66,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -833,50 N | 40,93% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -36,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web