Trang chủLLKKF • OTCMKTS
add
Lake Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
240,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 Tr | -77,06% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | -40,14% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 84,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,65 | 32,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,12 Tr | -88,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,56 Tr | -27,94% |
Tổng tài sản | 183,12 Tr | 13,43% |
Tổng nợ | 20,91 Tr | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 84,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,16 Tr | 47,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,50 Tr | 200,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 931,54 N | 401,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,23 N | 99,41% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | 80,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web