Trang chủLLL • ASX
add
Leo Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,57 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 Tr | 1.884,41% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -17,02% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 141,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,41 | 102,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 752,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,56 Tr | -52,62% |
Tổng tài sản | 187,57 Tr | 1,52% |
Tổng nợ | 3,45 Tr | 116,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 141,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | 44,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,59 Tr | -338,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,75 Tr | -122,57% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 181,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web