Trang chủLLL • CNSX
add
Lanebury Growth Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
750,46 N CAD
Tỷ số P/E
1,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,19 N | -17,51% |
Thu nhập ròng | -151,54 N | 88,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,98 N | 18,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,20 N | -0,83% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | 23,60% |
Tổng nợ | 6,57 Tr | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,54 N | 88,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,74 N | 40,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,47 N | 33,48% |
Dòng tiền tự do | -125,51 N | -3,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính