Trang chủLLN • BME
add
Lleidanetworks Serveis Telematics SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 €
Mức chênh lệch một ngày
1,12 € - 1,16 €
Phạm vi một năm
0,94 € - 1,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,41 N
Tỷ số P/E
20,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 Tr | 22,24% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -12,45% |
Thu nhập ròng | 288,22 N | 132,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 126,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,27 N | 185,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -25,77% |
Tổng tài sản | 17,52 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 13,46 Tr | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,22 N | 132,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 701,82 N | 314,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,76 N | 30,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -645,65 N | -289,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,58 N | 66,90% |
Dòng tiền tự do | 396,68 N | 235,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
130