Trang chủLLYC • BME
add
Llorente & Cuenca SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 €
Mức chênh lệch một ngày
7,35 € - 7,35 €
Phạm vi một năm
6,75 € - 9,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
83,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
767,00
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,59 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 84,86 Tr | — |
Tổng nợ | 45,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,60 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.230