Trang chủLM1 • ASX
add
Leeuwin Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
595,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 233,58 N | -20,65% |
Thu nhập ròng | -219,87 N | -26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,39 N | -12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -54,89% |
Tổng tài sản | 3,14 Tr | -67,20% |
Tổng nợ | 263,02 N | -27,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -219,87 N | -26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,42 N | 7,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,99 N | 82,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,57 N | 75,16% |
Dòng tiền tự do | -411,79 N | 75,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web