Trang chủLM8 • ASX
add
Lunnon Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
129,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | -46,24% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 47,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | 52,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 Tr | -28,45% |
Tổng tài sản | 39,50 Tr | -29,82% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -43,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 47,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 66,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,10 N | 96,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,88 N | -99,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -133,74% |
Dòng tiền tự do | -172,74 N | 90,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
18