Trang chủLMAS • IDX
add
Limas Indonesia Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
39,39 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,09 T | -61,94% |
Chi phí hoạt động | 223,06 T | 1.153,51% |
Thu nhập ròng | -174,47 T | -4.939,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -446,31 | -13.143,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,41 T | -1.388,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -59,41% |
Tổng tài sản | 48,91 T | -85,90% |
Tổng nợ | 213,93 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -165,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 787,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,47 T | -4.939,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
35