Trang chủLMAT • NASDAQ
add
LeMaitre Vascular Inc
91,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
91,61 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
91,76 $
Mức chênh lệch một ngày
90,23 $ - 92,05 $
Phạm vi một năm
64,27 $ - 108,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T USD
Số lượng trung bình
225,58 N
Tỷ số P/E
47,39
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,72 Tr | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 25,74 Tr | 11,61% |
Thu nhập ròng | 11,18 Tr | 32,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,07 | 15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 28,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,33 Tr | 21,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,72 Tr | 185,25% |
Tổng tài sản | 551,82 Tr | 59,13% |
Tổng nợ | 214,53 Tr | 338,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,18 Tr | 32,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,18 Tr | 41,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,89 Tr | -7.590,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,08 Tr | 6.208,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 Tr | -25,88% |
Dòng tiền tự do | 12,14 Tr | 112,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
658