Trang chủLMAX • IDX
add
Lupromax Pelumas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
28,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
20,15 T IDR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
21,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,17 T | 64,68% |
Chi phí hoạt động | 5,84 T | 25,80% |
Thu nhập ròng | 100,72 Tr | -82,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -89,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 852,19 Tr | -18,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,28 T | -0,03% |
Tổng tài sản | 69,79 T | 1,40% |
Tổng nợ | 19,40 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,72 Tr | -82,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 932,27 Tr | 144,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,02 Tr | -180,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -598,85 Tr | -103,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,39 Tr | -99,52% |
Dòng tiền tự do | 297,29 Tr | -29,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
39