Trang chủLMDCF • OTCMKTS
add
Everybody Loves Languages Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
637,38 N USD
Tỷ số P/E
0,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,29 N | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 518,03 N | 3,05% |
Thu nhập ròng | 433,00 N | -2,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,68 | -5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,63 N | 6,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | 14,25% |
Tổng tài sản | 3,81 Tr | 15,00% |
Tổng nợ | 775,18 N | 54,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,00 N | -2,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,75 N | -250,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,75 N | -250,40% |
Dòng tiền tự do | -347,07 N | -45.328,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41