Trang chủLME • CVE
add
Laurion Mineral Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -32,72% |
Thu nhập ròng | -959,49 N | 40,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | -6,53% |
Tổng tài sản | 10,19 Tr | 8,87% |
Tổng nợ | 623,34 N | 27,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -959,49 N | 40,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | -13,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | 8,63% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | 15,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web