Trang chủLMFA • NASDAQ
add
LM Funding America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Mức chênh lệch một ngày
2,74 $ - 2,88 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 6,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 Tr USD
Số lượng trung bình
234,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | -66,91% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 19,57% |
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -44,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -565,86 | -338,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,18 | -10,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 1.160,79% |
Tổng tài sản | 36,54 Tr | -4,94% |
Tổng nợ | 7,94 Tr | 207,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -44,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -135,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 Tr | 962,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,95 Tr | 12.486,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 Tr | 518,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8