Trang chủLMFA • NASDAQ
add
LM Funding America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 6,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 Tr USD
Số lượng trung bình
38,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 Tr | -56,27% |
Chi phí hoạt động | -2,02 Tr | -224,74% |
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 330,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 206,97 | 627,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | -9,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | 40,65% |
Tổng tài sản | 44,05 Tr | 16,80% |
Tổng nợ | 8,70 Tr | 205,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 330,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | -309,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | -231,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 Tr | 2.257,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -231,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9