Trang chủLMG • ASX
add
Latrobe Magnesium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
366,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 867,14 N | -2,40% |
Thu nhập ròng | -922,36 N | 64,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -856,38 N | 2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -51,24% |
Tổng tài sản | 87,15 Tr | 8,16% |
Tổng nợ | 40,48 Tr | -24,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -922,36 N | 64,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 Tr | 13.645,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,32 Tr | -485,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,13 Tr | 784,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -622,72 N | 72,08% |
Dòng tiền tự do | -9,88 Tr | -35,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web