Trang chủLMKDC • IST
add
Limak Dogu Anadolu Cimento Sny Ve Tcr AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,14 ₺ - 21,80 ₺
Phạm vi một năm
17,82 ₺ - 41,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T TRY
Số lượng trung bình
5,40 Tr
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 45,88 Tr | -2,96% |
Thu nhập ròng | 382,58 Tr | -27,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,42 | -30,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,15 Tr | 33,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,24 T | — |
Tổng nợ | 1,03 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,58 Tr | -27,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 562,67 Tr | 29,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,83 Tr | -244,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,75 Tr | 28,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,58 Tr | 280,87% |
Dòng tiền tự do | 28,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web