Trang chủLMKDC • IST
add
Limak Dogu Anadolu Cimento Sny Ve Tcr AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,16 ₺ - 29,74 ₺
Phạm vi một năm
19,26 ₺ - 35,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,14 T TRY
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 77,27 Tr | -10,24% |
Thu nhập ròng | 591,93 Tr | -28,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,55 | -28,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 793,82 Tr | 0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 249,77% |
Tổng tài sản | 5,57 T | 25,46% |
Tổng nợ | 890,27 Tr | -23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,93 Tr | -28,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 895,83 Tr | 22,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,34 Tr | 67,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,20 Tr | 77,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 646,47 Tr | 108,17% |
Dòng tiền tự do | 460,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web