Trang chủLML • ASX
add
Lincoln Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NVDA
3,68%
0,47%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 732,67 N | -40,99% |
Thu nhập ròng | -732,82 N | 40,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -316,03 N | 67,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 121,40% |
Tổng tài sản | 8,53 Tr | 19,28% |
Tổng nợ | 345,88 N | 193,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,82 N | 40,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,05 N | 55,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,49 N | -38,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | -18,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 486,08 N | -13,51% |
Dòng tiền tự do | -440,67 N | -47,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
12