Trang chủLMLLF • OTCMKTS
add
Pharmadrug Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0042 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,60 N | -71,69% |
Thu nhập ròng | -180,96 N | 39,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,04 N | 78,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,12 N | -32,00% |
Tổng tài sản | 764,95 N | -93,59% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | -43,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,96 N | 39,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,49 N | 94,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,49 N | -106,32% |
Dòng tiền tự do | -54,96 N | 28,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web