Trang chủLMPMY • OTCMKTS
add
Lee & Man Paper Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 4,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 T HKD
Số lượng trung bình
5,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,75 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 519,75 Tr | 16,87% |
Thu nhập ròng | 276,31 Tr | -30,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -34,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,78 Tr | -20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 0,27% |
Tổng tài sản | 55,35 T | 2,32% |
Tổng nợ | 27,34 T | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,31 Tr | -30,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,41 Tr | 117,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,97 Tr | -25,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 390,59 Tr | -58,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,60 Tr | 68,43% |
Dòng tiền tự do | -434,78 Tr | -180,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10.000