Trang chủLMPX • OTCMKTS
add
LMP Automotive Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 Tr USD
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,44 Tr | 180,36% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | 52,34% |
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | -19,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,82 | 57,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 58,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 Tr | -39,53% |
Tổng tài sản | 34,41 Tr | 72,86% |
Tổng nợ | 5,27 Tr | 29,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | -19,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,31 Tr | -58,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,76 Tr | -4.892,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,49 Tr | 12,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | -142,28% |
Dòng tiền tự do | -13,32 Tr | -771,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17