Trang chủLMQ • FRA
add
Oxford Biodynamics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 € - 0,0010 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,82 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,50 N | 79,51% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 0,90% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -979,73 | 32,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | 0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | 258,97% |
Tổng tài sản | 13,30 Tr | 20,21% |
Tổng nợ | 7,37 Tr | -21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 Tr | -40,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 422,50 N | 426,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 2.078,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 159,91% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -3,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 2007
Trang web
Nhân viên
44