Trang chủLMR • CVE
add
Lomiko Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 336,48 N | -34,11% |
Thu nhập ròng | -351,97 N | 20,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,20 N | -8,09% |
Tổng tài sản | 14,44 Tr | 3,45% |
Tổng nợ | 468,26 N | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,97 N | 20,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,18 N | 22,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,84 N | 63,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 786,61 N | 60,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,59 N | 162,83% |
Dòng tiền tự do | -345,85 N | 67,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web