Trang chủLMRMF • OTCMKTS
add
Lomiko Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 364,52 N | -24,09% |
Thu nhập ròng | -367,75 N | 24,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,82 N | -62,91% |
Tổng tài sản | 13,66 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 524,21 N | 48,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,75 N | 24,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,19 N | 28,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,87 N | 54,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,06 N | 38,58% |
Dòng tiền tự do | -195,14 N | 45,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web