Trang chủLMS • ASX
add
Litchfield Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
227,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,12 N | — |
Chi phí hoạt động | 179,66 N | 47,45% |
Thu nhập ròng | -138,54 N | -13,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -336,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,54 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 857,46% |
Tổng tài sản | 4,71 Tr | 921,51% |
Tổng nợ | 211,97 N | 170,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,54 N | -13,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,31 N | -27,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -2.233,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -1.989,85% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -1.685,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web