Trang chủLMS • CVE
add
Latin Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 532,25 N | 86,33% |
Thu nhập ròng | -591,88 N | 16,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -549,28 N | -85,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,65 N | -37,67% |
Tổng tài sản | 6,12 Tr | -0,19% |
Tổng nợ | 405,15 N | -55,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,88 N | 16,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,20 N | 33,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,97 N | -17,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,27 N | -98,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,90 N | -333,04% |
Dòng tiền tự do | -162,46 N | 61,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web