Trang chủLMS • LON
add
LMS Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
20,62 GBX - 21,94 GBX
Phạm vi một năm
15,00 GBX - 24,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
66,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,00 N | 182,83% |
Chi phí hoạt động | 403,00 N | -26,06% |
Thu nhập ròng | -86,50 N | 92,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,02 | -109,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 N | 108,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,65 Tr | 29,01% |
Tổng tài sản | 37,54 Tr | -16,72% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -52,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,50 N | 92,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,00 N | 77,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,00 N | -30,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,50 N | 76,38% |
Dòng tiền tự do | -19,31 N | 97,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7