Trang chủLMS • SGX
add
LMS Compliance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,07 N
Tỷ số P/E
23,65
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 Tr | 19,70% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 89,94% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -13,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,77 | -27,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | 19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,42 Tr | -8,03% |
Tổng tài sản | 38,72 Tr | 4,41% |
Tổng nợ | 6,32 Tr | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -13,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 4,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -277,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,00 N | 67,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,50 N | -101,76% |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | 45,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
110