Trang chủLMSH • IDX
add
Lionmesh Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
378,00 Rp - 380,00 Rp
Phạm vi một năm
348,00 Rp - 440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
36,48 T IDR
Số lượng trung bình
227,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,25 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 20,74% |
Thu nhập ròng | -2,48 T | 0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,16 | 9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 T | 2,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,55 T | 28,67% |
Tổng tài sản | 121,60 T | -1,95% |
Tổng nợ | 19,77 T | 60,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 T | 0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,18 T | 38,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,54 T | 4.196,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 T | 143,42% |
Dòng tiền tự do | -4,13 T | 51,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
54