Trang chủLMSH • IDX
add
Lionmesh Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
384,00 Rp - 384,00 Rp
Phạm vi một năm
348,00 Rp - 440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
39,80 T IDR
Số lượng trung bình
227,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,40 T | -24,47% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | -5,29% |
Thu nhập ròng | -3,47 T | 26,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,22 | 2,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 T | 56,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,89 T | 8,27% |
Tổng tài sản | 119,93 T | -3,58% |
Tổng nợ | 21,57 T | 24,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 T | 26,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 T | -49,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,07 Tr | 81,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 T | -65,52% |
Dòng tiền tự do | 3,94 T | -47,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
54