Trang chủLN • TSE
add
Loncor Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
137,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -93,93% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 89,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -101,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | 134,29% |
Tổng tài sản | 19,54 Tr | -19,80% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -53,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 89,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -960,72 N | -108,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 Tr | 38,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,54 N | 22,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 410,46 N | -20,57% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | 174,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59