Trang chủLN • TSE
add
Loncor Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 848,70 N | 60,20% |
Thu nhập ròng | -865,09 N | -3,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -827,96 N | -62,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,30 N | 77,93% |
Tổng tài sản | 25,90 Tr | -39,24% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | 375,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -865,09 N | -3,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -847,91 N | 43,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 Tr | 420,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,91 N | -94,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 678,05 N | 190,90% |
Dòng tiền tự do | 861,18 N | 159,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26