Trang chủLND • LON
add
Landore Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,21 GBX - 4,60 GBX
Phạm vi một năm
1,87 GBX - 6,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 447,97 N | -25,79% |
Thu nhập ròng | -548,50 N | -33,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,72 N | 25,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | 444,10% |
Tổng tài sản | 2,28 Tr | 271,63% |
Tổng nợ | 791,63 N | 99,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -548,50 N | -33,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -497,53 N | -20,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,81 N | 447,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 766,05 N | 282,74% |
Dòng tiền tự do | -276,73 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2