Trang chủLNF • JSE
add
London Finance & Investment Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ZAC
Phạm vi một năm
760,00 ZAC - 1.500,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
18,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
679,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 Tr | 254,40% |
Chi phí hoạt động | 238,50 N | -0,21% |
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | 374,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,19 | 33,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 Tr | 424,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,54 Tr | 40,47% |
Tổng tài sản | 23,64 Tr | 18,06% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | 374,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,50 N | 233,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,65 Tr | 882,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,00 N | 13,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 Tr | 1.345,16% |
Dòng tiền tự do | 1,16 Tr | 389,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
4