Trang chủLNKB • NASDAQ
add
LINKBANCORP Inc
6,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,55 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 $
Mức chênh lệch một ngày
6,47 $ - 6,57 $
Phạm vi một năm
5,86 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,82 Tr USD
Số lượng trung bình
45,42 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,01 Tr | 395,98% |
Chi phí hoạt động | 16,40 Tr | 35,45% |
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 158,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,08 | 111,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,10 Tr | 105,30% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 7,85% |
Tổng nợ | 2,60 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 158,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,86 Tr | 275,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,52 Tr | -121,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,47 Tr | 94,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,13 Tr | -305,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
313