Trang chủLNKS • NASDAQ
add
Linkers Industries Ltd
1,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,27%)+0,0034
1,26 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 17:29:14 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 10,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,93 Tr USD
Số lượng trung bình
518,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,79 Tr | -32,86% |
Chi phí hoạt động | 981,23 N | -2,91% |
Thu nhập ròng | -567,83 N | -1.248,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,81 | -1.902,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,38 N | -152,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | -20,68% |
Tổng tài sản | 33,71 Tr | -3,48% |
Tổng nợ | 16,53 Tr | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -567,83 N | -1.248,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,25 N | -76,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,19 N | -258,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,08 N | -210,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -450,02 N | -130,84% |
Dòng tiền tự do | -275,84 N | -250,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
209