Trang chủLNKS • NASDAQ
add
Linkers Industries Ltd
0,62 $
Sau giờ giao dịch:(1,60%)-0,0099
0,61 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 10,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 Tr USD
Số lượng trung bình
46,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 Tr | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 12,98% |
Thu nhập ròng | -657,30 N | -52,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,77 | -47,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -484,36 N | -174,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,00 Tr | 512,21% |
Tổng tài sản | 56,25 Tr | 74,49% |
Tổng nợ | 12,71 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -657,30 N | -52,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,97 N | -125,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,35 N | 257,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,45 Tr | 2.661,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,43 Tr | 15.724,89% |
Dòng tiền tự do | -133,64 N | -1.421,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
209