Trang chủLNLHF • OTCMKTS
add
LeanLife Health Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
195,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 52,86% |
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -24,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | -53,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,17 N | 692.450,00% |
Tổng tài sản | 1,29 Tr | 2.493,29% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -320,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.852,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -24,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | -295,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,41 N | -215,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 973,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,13 N | 1.106,12% |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | -497,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web