Trang chủLNQ • ASX
add
LinQ Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
636,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,01 N | 122,51% |
Thu nhập ròng | -140,38 N | -76,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,85 N | -159,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,93 N | — |
Tổng tài sản | 3,25 Tr | — |
Tổng nợ | 1,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,38 N | -76,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,39 N | -132,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,92 N | 776,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,53 N | 325,13% |
Dòng tiền tự do | -75,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web