Trang chủLNR • ASX
add
Lanthanein Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,96 N | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 286,48 N | 114,58% |
Thu nhập ròng | 27,76 N | -94,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 278,79 | -94,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 Tr | 480,63% |
Tổng tài sản | 17,16 Tr | 26,53% |
Tổng nợ | 572,08 N | -49,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,76 N | -94,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,62 N | -95,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | 175,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 861,62 N | 181,50% |
Dòng tiền tự do | -495,54 N | 66,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40