Trang chủLNSR • NASDAQ
add
LENSAR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,12 $
Mức chênh lệch một ngày
14,06 $ - 14,21 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 17,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,33 Tr USD
Số lượng trung bình
145,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,16 Tr | 33,73% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | 51,69% |
Thu nhập ròng | -27,34 Tr | -1.167,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -193,13 | -848,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 66,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,81 Tr | -149,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,25 Tr | 40,97% |
Tổng tài sản | 72,96 Tr | 10,32% |
Tổng nợ | 81,32 Tr | 295,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -188,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,34 Tr | -1.167,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140