Trang chủLNSR • NASDAQ
add
LENSAR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 $
Mức chênh lệch một ngày
7,43 $ - 7,72 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 8,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,73 Tr USD
Số lượng trung bình
47,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,54 Tr | 38,22% |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | 8,59% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -158,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,09 | -142,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 66,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,00 N | 79,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,08 Tr | -27,45% |
Tổng tài sản | 62,02 Tr | -12,47% |
Tổng nợ | 25,50 Tr | 23,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -158,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 Tr | 1.030,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -905,00 N | -45.150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,00 N | 54,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 494,69% |
Dòng tiền tự do | 6,88 Tr | 472,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130