Trang chủLNSX • FRA
add
Allane SE
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 €
Mức chênh lệch một ngày
9,90 € - 9,90 €
Phạm vi một năm
9,75 € - 12,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
204,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,02 Tr | 19,08% |
Chi phí hoạt động | 105,20 Tr | 66,34% |
Thu nhập ròng | -14,77 Tr | -1.063,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,03 | -911,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,76 Tr | -264,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 Tr | 728,53% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 58,86% |
Tổng nợ | 1,84 T | 73,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,77 Tr | -1.063,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,13 Tr | -582,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | 32,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 249,69 Tr | 1.311,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,41 Tr | 179,00% |
Dòng tiền tự do | 81,27 Tr | 19,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
730