Trang chủLNU • ASX
add
Linius Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,46 N | 39,21% |
Chi phí hoạt động | 995,86 N | -7,72% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 10,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -567,07 | 35,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -872,96 N | 16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,72 N | -65,92% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | -44,63% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 52,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -746,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -231,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.298,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 10,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,44 N | 36,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 703,30 N | -36,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,14 N | 35,27% |
Dòng tiền tự do | -395,84 N | 31,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web