Trang chủLNU • ASX
add
Linius Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,53 N | 395,12% |
Chi phí hoạt động | 515,81 N | 48,49% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 20,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -423,34 | 83,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -885,02 N | 2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,01 N | -58,21% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | -35,95% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 20,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -203,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -194,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.251,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 20,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -698,64 N | -18,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 619,10 N | 23,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,54 N | 10,08% |
Dòng tiền tự do | -491,29 N | 13,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web