Trang chủLOAN • NASDAQ
add
Manhattan Bridge Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 $
Mức chênh lệch một ngày
5,10 $ - 5,27 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 6,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,91 Tr USD
Số lượng trung bình
26,62 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 453,71 N | 10,45% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -6,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,35 | -3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,36 N | 131,19% |
Tổng tài sản | 65,79 Tr | -12,08% |
Tổng nợ | 22,46 Tr | -29,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -6,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | -5,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,76 Tr | 288,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 Tr | 2,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,37 N | 101,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6