Trang chủLOAN • NASDAQ
add
Manhattan Bridge Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 $
Mức chênh lệch một ngày
5,28 $ - 5,38 $
Phạm vi một năm
4,27 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,97 Tr USD
Số lượng trung bình
14,89 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 381,33 N | 1,00% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,78 | -0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,86 N | 26,07% |
Tổng tài sản | 70,70 Tr | -2,64% |
Tổng nợ | 27,43 Tr | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | -4,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -82,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,31 N | 192,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,93 N | 153,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
5