Trang chủLOAR • NYSE
add
Loar Holdings Inc
85,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,51%)-0,44
85,15 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 19:42:33 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
83,67 $
Mức chênh lệch một ngày
82,85 $ - 86,82 $
Phạm vi một năm
49,62 $ - 99,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
226,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,66 Tr | 24,84% |
Chi phí hoạt động | 32,66 Tr | 46,89% |
Thu nhập ròng | 15,32 Tr | 581,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | 445,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,51 Tr | 22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,50 Tr | 185,94% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 40,31% |
Tổng nợ | 372,15 Tr | -41,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,32 Tr | 581,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,36 Tr | 162,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | 23,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 N | 96,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,43 Tr | 296,70% |
Dòng tiền tự do | 24,20 Tr | 74,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.500