Trang chủLOBE • CNSX
add
Lobe Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 590,36 N | 64,63% |
Thu nhập ròng | -426,80 N | -36,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,12 N | -64,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,99 N | -94,70% |
Tổng tài sản | 1,96 Tr | -47,33% |
Tổng nợ | 3,07 Tr | 23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.257,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -426,80 N | -36,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,98 N | -161,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,80 N | 505,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,47 N | -95,80% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | -666,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web