Trang chủLOBE • CNSX
add
Lobe Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 78,24% |
Thu nhập ròng | -984,32 N | -130,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -83,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 Tr | 19.338,47% |
Tổng tài sản | 8,01 Tr | 308,51% |
Tổng nợ | 4,62 Tr | 50,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -984,32 N | -130,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,21 N | -26,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,32 Tr | 2.364,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,94 Tr | 32.367,94% |
Dòng tiền tự do | -236,71 N | 90,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web