Trang chủLOBEF • OTCMKTS
add
Lobe Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0088 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 641,98 N | -6,39% |
Thu nhập ròng | -800,63 N | -40,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -620,81 N | -18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,55 N | -72,76% |
Tổng tài sản | 60,45 N | -97,24% |
Tổng nợ | 3,52 Tr | 22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.006,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -800,63 N | -40,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,07 N | -156,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,22 N | -126,43% |
Dòng tiền tự do | -305,34 N | -332,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web