Trang chủLOBO • NASDAQ
add
LOBO EV Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 5,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 Tr USD
Số lượng trung bình
28,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 Tr | 49,09% |
Chi phí hoạt động | 726,83 N | 95,88% |
Thu nhập ròng | -151,26 N | -145,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -130,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,96 N | -93,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.193,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | 134,82% |
Tổng tài sản | 24,46 Tr | 40,33% |
Tổng nợ | 16,37 Tr | 36,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,26 N | -145,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,35 N | -704,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,69 N | -327,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 382,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,42 N | 244,21% |
Dòng tiền tự do | 1,64 N | -99,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
85