Trang chủLOCL • NYSE
add
Local Bounti Corp
2,53 $
Sau giờ giao dịch:(2,37%)+0,060
2,59 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:06:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,56 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 5,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,97 Tr USD
Số lượng trung bình
16,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 Tr | 28,17% |
Chi phí hoạt động | 16,92 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | -21,58 Tr | 14,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,28 | 33,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,44 | 52,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,59 Tr | 3,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 Tr | -45,42% |
Tổng tài sản | 426,77 Tr | -2,59% |
Tổng nợ | 559,50 Tr | 18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -132,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,58 Tr | 14,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 Tr | -117,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 Tr | 76,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -603,00 N | -101,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,24 Tr | -1.156,27% |
Dòng tiền tự do | -7,99 Tr | 72,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
333