Trang chủLOCL • NYSE
add
Local Bounti Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,87 Tr USD
Số lượng trung bình
7,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 Tr | 50,40% |
Chi phí hoạt động | 19,44 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | -34,33 Tr | -41,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -335,16 | 5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,95 | -39,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,16 Tr | 22,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,00 N | -97,32% |
Tổng tài sản | 430,81 Tr | 14,13% |
Tổng nợ | 496,43 Tr | 65,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -65,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,33 Tr | -41,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,21 Tr | -73,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,80 Tr | 68,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,65 Tr | -28,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,37 Tr | 57,59% |
Dòng tiền tự do | -23,17 Tr | 53,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
301