Trang chủLOCL • NYSE
add
Local Bounti Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,31 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 5,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,06 Tr USD
Số lượng trung bình
13,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,60 Tr | 38,43% |
Chi phí hoạt động | 17,20 Tr | 55,12% |
Thu nhập ròng | -37,68 Tr | -56,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -324,64 | -13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,80 | -68,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,85 Tr | -39,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,01 Tr | 118,49% |
Tổng tài sản | 447,20 Tr | 8,17% |
Tổng nợ | 560,19 Tr | 32,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -113,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,68 Tr | -56,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,55 Tr | -34,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,96 Tr | 85,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,46 Tr | -11,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,95 Tr | 1.067,98% |
Dòng tiền tự do | -37,99 Tr | 12,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
333